Việt
vẻ tự nhiên
tính tự nhiên
tính bình dị
vẻ thoải mái
vè không quan tâm
vẻ giản dị
xuể xòa
Đức
Natürlichkeit
Nonchalance
Ungezwungenheit
Natürlichkeit /die; -/
vẻ tự nhiên; tính tự nhiên; tính bình dị;
Nonchalance /[nckjaläs], die; - (bildungsspr.)/
vẻ tự nhiên; vẻ thoải mái; vè không quan tâm;
Ungezwungenheit /die; -/
vẻ tự nhiên; vẻ thoải mái; vẻ giản dị; xuể xòa;