TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nonchalance

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuề xòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vè không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nonchalance

Nonchalance

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nonchalance /[nckjaläs], die; - (bildungsspr.)/

vẻ tự nhiên; vẻ thoải mái; vè không quan tâm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nonchalance /f =/

tính] cẩu thả, tắc trách, tự nhiên, thoải mái, giản dị, xuề xòa.