nachlässigerweise /adv/
một cách] cẩu thả, bừa bãi.
salopp /a/
cẩu thả, ẩu, bừa.
hinschludem /vt/
làm vội vàng, cẩu thả, làm lấy được.
Schlumperei /f -, -en (thổ ngữ)/
sự, tính] lôi thôi, luộm thuộm, cẩu thả, lúi xùi.
Kopflosigkeit /í =/
tính, thái độ] làm ẩu, cẩu thả, khinh suất, mạo hiểm.
unachtsam /a/
1. đãng trí, đãng tính; lơ đễnh, không chú ý, không quan tâm, lơ là, chểnh mảng, khinh suắt, cẩu thả, bất nhã, khiếm nhã, không lịch sự; fm gegenüber unachtsam sein không quan tâm đến ai, lãnh dạm đói vói ai; 2. cẩu thả, lôi thôi, lếch thếch (về quần áo); không thận trọng, bất cẩn, sơ suất, khinh suất.
Schlamperei /f =, -en/
1. [sự, tính] cẩu thả, lôi thôi, luộm thuộm; 2. công việc làm cẩu thả.
schlampig /a/
cẩu thả, lôi thôi, luộm thuộm, nhờn, vô kỉ luật.
verschlampt /a/
lôi thôi, luộm thuộm, lúi xùi, lếch thếch, cẩu thả, bừa.
schlumperig /a (thổ ngũ)/
lôi thối, luộm thuộm, cẩu thả, ẩu tả, lúi xùi, léch thếch.
Nonchalance /f =/
tính] cẩu thả, tắc trách, tự nhiên, thoải mái, giản dị, xuề xòa.
nonchalant /a/
cẩu thả, tắc trách, tụ nhiên, thoải mái, giản dị, xuề xòa.
ruschlig /a/
1. cẩu thả, ẩu, bửa; 2. nhẹ dạ, nông nổi, dễ tin, cả tin.
Liederlichkeit /í =, -en/
í 1. [sự] bừa bãi, lung tung, cẩu thả; 2. [sự] bê tha, trụy lạc, dâm ô, trác táng.■
Fahrlässigkeit /f =/
sự, tính] cẩu thả, lơ đễnh, đãng trí, lơ là, chểnh mảng, trễ nải - e Tötung tội giết người.
fahrlässig /a/
cẩu thả, lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý, lơ là, chểnh mảng, trễ nải (luật).
Flüchtigkeit /f =, -en/
1. [sự] lưu loát, thông thạo; 2. [sự, tính] cẩu thả, lơ là, tắc trách; 3. (hóa) [tính, độ] bay hơi, bóc hơi, đô thoát.
lässig /a/
1. dửng dưng, hững hò, thò ơ, cẩu thả; 2. chậm chạp, lù đù, lò đò, uể oải.
liederlich /a/
1. không có trật tự, lung tung, bừa bãi, cẩu thả; 2. bê tha, trụy lạc, dâm ô, trác táng.
Nachlässigkeit /f =, -en/
tính, sự] cẩu thả, tắc trách, không chu đáo, lơ là, chểnh mảng, ẩu đả, bừa bãi, trễ nải.
Lässigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] lơ là, chểnh mảng, cẩu thả, ẩu đả, bùa bãi; 2. [sự, tính] chậm chạp, lù đù, lò đô, uể oải.