Việt
cẩu thả
xềnh xoàng
lơ đễnh
Đức
negligeant
negligeant /[...'3ant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. selten)/
(ăn mặc) cẩu thả; xềnh xoàng; lơ đễnh (sorglos, nachlässig);