TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tụ nhiên

tụ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuề xòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khách khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuề xòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi m<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí công vô tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tư vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tụ nhiên

Kunstlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nonchalant

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungesucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbefangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie hat die Aufgabe, bei kaltem Motor die Saugrohrwände anzuwärmen.

Thành đường ống nạp được nung nóng khi động cơ lạnh giúp giảm hoặc triệt tiêu khả năng ngưng tụ nhiên liệu trên thành ống.

Ein zu hoher Anteil an schwersiedenden Kraftstoffen führt bei kaltem Motor zu Kraftstoffkondensation an den Zylinderwänden und zu Schmierölverdünnung.

Một tỷ lệ quá lớn nhiên liệu khó bốc hơi sẽ dẫn đến việc ngưng tụ nhiên liệu ở thành xi lanh của động cơ lạnh và làm loãng dầu bôi trơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunstlosigkeit /f =/

sự, tính] tụ nhiên, đơn giản, bình thường.

nonchalant /a/

cẩu thả, tắc trách, tụ nhiên, thoải mái, giản dị, xuề xòa.

ungesucht /a/

tụ nhiên, thoải mái, không giả tạo, không khách khí, giản dị, xuề xòa.

unbefangen /a/

1. tụ nhiên, thoải mái, không giả tạo, không khách khí, giản dị, xuề xòa, hồn nhiên, ngây thơ, ngây dại, ngây ngô, chân thành, thành tâm, thành thật, cỏi m< 5; 2. không thiên vị, công bằng, chí công, vô tự, chí công vô tư, khách quan, không tư vị.