objektiv /a/
khách quan, không tư vị, không thiên vị, công bằng.
Objektivität /f =/
tính chất, tính] khách quan, không tư vị, không tây vị, không thiên vị, công bằng.
Unparteilichkeit /í =/
í = sự, tính] khách quan, không thiên vị, công bằng, không tư vị, vô tư, chí công.
Sachlichkeit /f =/
1. [sự, tính] thành thạo, tháo vát, thạo việc; 2. [tính chất, sự] hợp lí; 3. [tính] vật chất; 4. [tính chắt, tính] khách quan, không tư vị, không tây vị, công bằng, không thiên lệch.
sachlich /I a/
1. thiết thực, đúng thực chất; 2. hợp lí, hợp lẽ, có lí, đúng đắn, hợp tình hóp lí, tiét kiệm, đõ tón kém; [có tính] kinh tế; 3. (triét) [thuộc] vật chất, vật thể, hiện thực; 4. bản chất; 5. khách quan, không tư vị, không thiên vị, công bằng, không thiên lệch; 11 adv 1. [một cách] thiết thực; 2. [một cách] khách quan; 3. thực ra, thật ra, nói đúng ra, của dang tội.