wahrlich /adv/
thực ra, đung ra, thật đung là.
realiter /adv/
thực ra, trong thực tế, trên thực té.' ‘
genaugenommen /adv/
dúng ra, nói dúng ra, thực ra, quả là, của đáng tối.
strenggenommen /adv/
nói riêng, nói một cách nghiêm túc, nói đúng ra..., nói thật thì..., nói chính xác thì..., thực ra, thật ra.
sachlich /I a/
1. thiết thực, đúng thực chất; 2. hợp lí, hợp lẽ, có lí, đúng đắn, hợp tình hóp lí, tiét kiệm, đõ tón kém; [có tính] kinh tế; 3. (triét) [thuộc] vật chất, vật thể, hiện thực; 4. bản chất; 5. khách quan, không tư vị, không thiên vị, công bằng, không thiên lệch; 11 adv 1. [một cách] thiết thực; 2. [một cách] khách quan; 3. thực ra, thật ra, nói đúng ra, của dang tội.