TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói riêng

nói riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói một cách nghiêm túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một cách riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãi bày tậm sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói đúng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói thật thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chính xác thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói đúng ra...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thật thì...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chính xác thì...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nói riêng

 in particular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in particular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in particular

 
Từ điển toán học Anh-Việt

in particularr

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nói riêng

Strenggenommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besonders

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anvertrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Frage muss besonders behandelt werden

vấn đề này cần phải được giải quyết riêng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strenggenommen /adv/

nói riêng, nói một cách nghiêm túc, nói đúng ra..., nói thật thì..., nói chính xác thì..., thực ra, thật ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besonders /(Adv.)/

một cách riêng biệt; nói riêng (gesondert, getrennt);

vấn đề này cần phải được giải quyết riêng. : die Frage muss besonders behandelt werden

anvertrauen /(sw. V.; hat)/

tiết lộ; bày tỏ; nói riêng; giãi bày tậm sự;

Strenggenommen /(Adj.)/

nói riêng; nói một cách nghiêm túc; nói đúng ra; nói thật thì; nói chính xác thì; thật ra;

Từ điển toán học Anh-Việt

in particular

nói riêng, đặc biệt;

in particularr

nói riêng, đặc biệt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in particular /toán & tin/

nói riêng

in particular

nói riêng