anvertrauen /(sw. V.; hat)/
tín nhiệm;
phó thác;
giao phó;
ủy thác;
ủy nhiệm (vertrauensvoll übergeben, überlassen);
jmdm. eine Geldsumme anvertrauen : giao phó cho ai giữ một số tiền.
anvertrauen /(sw. V.; hat)/
tiết lộ;
thông báo;
ich vertraue dir meine Entdeckung an : tôi sẽ tiết lộ cho anh biết phát hiện của tôi.
anvertrauen /(sw. V.; hat)/
tiết lộ;
bày tỏ;
nói riêng;
giãi bày tậm sự;