TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anvertrauen

tín nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãi bày tậm sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anvertrauen

anvertrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine Geldsumme anvertrauen

giao phó cho ai giữ một số tiền.

ich vertraue dir meine Entdeckung an

tôi sẽ tiết lộ cho anh biết phát hiện của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anvertrauen /(sw. V.; hat)/

tín nhiệm; phó thác; giao phó; ủy thác; ủy nhiệm (vertrauensvoll übergeben, überlassen);

jmdm. eine Geldsumme anvertrauen : giao phó cho ai giữ một số tiền.

anvertrauen /(sw. V.; hat)/

tiết lộ; thông báo;

ich vertraue dir meine Entdeckung an : tôi sẽ tiết lộ cho anh biết phát hiện của tôi.

anvertrauen /(sw. V.; hat)/

tiết lộ; bày tỏ; nói riêng; giãi bày tậm sự;