Việt
thực vậy
thực ra
thực tế
thực chất là
Anh
in fact
indeed
as a matter of fact
Allerdings lassen sich weder die Haut noch die Raumluft im Betrieb noch Anlagen und Maschinen absolut keimfrei, d. h. frei von biologischen Arbeitsstoffen machen.
Thực vậy dù da hay không khí trong nhà máy hay các thiết bị không thể hoàn toàn không có mầm bệnh, nghĩa là không có tác nhân sinh học gây hại.
thực vậy, thực ra;
thực tế, thực vậy, thực chất là
in fact, indeed /toán & tin/