richtig /(Adj.) 1. đúng, đúng đắn, chính xác; ich finde das nicht richtig/
tôi nghĩ rằng điều ấy không đúng;
sehr richtig! : chính xác! etw. richtig verstehen : hiều đúng điều gì sehe ich das richtig? : tôi nói đúng chứ?
richtig /(Adj.) 1. đúng, đúng đắn, chính xác; ich finde das nicht richtig/
đúng;
hoàn hảo;
không có lỗi;
không sai sót;
seine Rechnung war richtig : phần tinh toán của nó chính xắc die Uhr geht richtig : đồng hồ chạy đúng.
richtig /(Adv.)/
thực ra;
đúng ra;
quả là;
đúng là;
ja richtig, ich erinnere mich : vâng, tôi nhớ quả thật như thế.