TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

just

Thuộc công chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bằng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính trực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp lẽ phải.<BR>~ man Người công chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người chính trực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chính là 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Ðấng công nghĩa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

just

just

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

The

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

just

gerade

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

richtig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just beyond a mountain, just beyond a river lies a different life.

Còn ngay sau một quả núi, ngay sau một dòng sông, cuộc sống đã khác rồi.

She has just lost her job.

Bà mới vừa mất việc.

Engagements end just days before weddings.

Người ta từ hôn vài ngày trước lễ cưới.

Imagine a world in which people live just one day.

Chúng ta hãy hình dung một thế giới trong đó người ta chỉ sống có một ngày thôi.

When the others rush by them and scoff, they just smile.

Nếu những kẻ hối kia chạy qua buông lời giễu cợt thì họ chỉ mỉm cười.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Just,The

Ðấng công nghĩa.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

just

(tt) : còng chinh, công bầng, đúng theo luật định [L] a just and lawful decision, sentence, verdict - một quyết định hợp pháp, một bàn án, phán định xứ đúng.

Từ điển toán học Anh-Việt

just

đúng, chính xác; chính là 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

just

Thuộc công chính, công bằng, chính nghĩa, chính trực, công lý, hợp lẽ phải.< BR> ~ man Người công chính, người chính trực.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gerade

just

richtig

just

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

just

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

just

just

ad. only (“Help me for just a minute.”); very shortly before or after the present (“He just left.”); at the same time (“He left just as I came in.”); what is right or fair (“The law is just, in my opinion.”)