Việt
người lương thiện
người thật thà
người thẳng thắn
người trung thực
người chính trực
Đức
Biedermann
Biedermann /der (PI. ...männer)/
(veraltend od iron ) người lương thiện; người thật thà; người thẳng thắn; người trung thực; người chính trực (ehrenwerter, rechtschaffener Mann);