onhomme /[bo'nom], der; -s, -s (bildungsspr. veraltet)/
người tốt bụng;
người hiền lành;
người trung thực (Biedermann);
Ehrenmann /der (PI. ...männer)/
người có danh dự;
người ngay thẳng;
người trung thực;
Biedermann /der (PI. ...männer)/
(veraltend od iron ) người lương thiện;
người thật thà;
người thẳng thắn;
người trung thực;
người chính trực (ehrenwerter, rechtschaffener Mann);