Việt
er
lương thiện
thật thà
thẳng thắn
trung thực
chính trực
đoan chính
chất phác
mộc mạc
hồn nhiên
thuần phác.
người lương thiện
người thật thà
người thẳng thắn
người trung thực
người chính trực
người chất phác
người mộc mạc
Đức
Biedermann
Biedermann /der (PI. ...männer)/
(veraltend od iron ) người lương thiện; người thật thà; người thẳng thắn; người trung thực; người chính trực (ehrenwerter, rechtschaffener Mann);
người chất phác; người mộc mạc (Spießer);
Biedermann /m -(e)s, -männ/
1. [ngưòi] lương thiện, thật thà, thẳng thắn, trung thực, chính trực, đoan chính; ein falscher Biedermann ngưôi đáng nghi, nhân vật khả nghi; 2. [người] chất phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác.