TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biedermann

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoan chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộc mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần phác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lương thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thật thà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trung thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chính trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chất phác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mộc mạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

biedermann

Biedermann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biedermann /der (PI. ...männer)/

(veraltend od iron ) người lương thiện; người thật thà; người thẳng thắn; người trung thực; người chính trực (ehrenwerter, rechtschaffener Mann);

Biedermann /der (PI. ...männer)/

người chất phác; người mộc mạc (Spießer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biedermann /m -(e)s, -männ/

1. [ngưòi] lương thiện, thật thà, thẳng thắn, trung thực, chính trực, đoan chính; ein falscher Biedermann ngưôi đáng nghi, nhân vật khả nghi; 2. [người] chất phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác.