Ei /n -(e)s, -/
1. trứng; ein hartes [hartgekochtes] Ei trúng luộc; ein weiches [weichgekochtes] Ei trứng 1 -COÓC; ein taubes Ei trứng ung; ♦ wie aus dem Ei geschält [gepellt] = ăn mặc chỉnh tề;
Mđchgesicht /n, -(e)s -/
1. mặt trắng, 2, ngưòi tái mặt [xanh mặt]; Mđch
Brandmal /n -(e)s, -e u -mäl/
1. xem Brand 16; 2. nhãn hiệu, dấu (đóng bằng sắt nung); Brand
Wischtuch /n -(e)s, -tüch/
1. khăn lau bát đũa; 2. xem Wischlappen; Wisch
Gedenkbuch /n -(e)s, -büch/
1. sổ tay; 2. sổ an -bum.
Tannenwald /m -(e)s, -Wäld/
1. rừng thông; 2. rửng lĩnh sam;
Medizinmann /m -(e)s, -männ/
1. thầy phù thủy; thầy mo; 2. (Scherzh) bác sĩ; Medizin
Einhorn /n -(e)s, -hörn/
1. xem Náshorn; 2. con thú một sùng (con vật trong thần thoại).
Freibad /n -(e)s, -bäd/
1. [sự] tắm nắng; 2. chỗ tắm ngoài tròi; Frei
Wegegeld /n -(e)s, -/
1. thuế đưòng sá; 2. tiền tàu xe; -
Weib /n -(e)s, -/
1. phụ nữ, đàn bà; 2. VỢ; ein Weib nehmen lấy vợ, cưdi VỢ; sich (D)j-n zum Weib e nehmen lấy ai làm VỢ.
Gegenbild /n -(e)s, -/
1. ảnh phản chiếu; 2. hình mô phỏng; er ist ein Gegenbild seines Vaters nó giống cha như lột.
Großmaul /n -(e)s, -mâul/
n -(e)s, -mâuler 1.người ba hoa (bẻm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lôi); 2. kẻ khoe khoang (khoác lác, huênh hoang).
Traumbuch /n -(e)s, -büch/
1. sách đoán mộng; 2. sách mơ mộng.
Abbild /n -(e)s, -/
1. hình ánh; [sự] thể hiện, biếu hiện; 2. [búc] chân dung, ảnh.
Deckblatt /n -(e)s, -blätt/
1. lá phủ chồi, lá che mầm; 2. (chiếc, ngọn] lá hắc, lá bao; 3. lá bọc ngoài (xì gà).
Lliftloch /n -(e)s, -löch/
1. lỗ thông hơi; 2. (hàng không) hố không khí;
Heuergeld /n -(e)s, -/
1. tiền thuê; 2. tiền lương của thủy thủ;
Schließfach /n-(e)s, -fach/
1. [cái] tủ sắt, két sắt; 2. hộp thư; -
Schmutzblatt /n -(e)s, -blätt/
1. (in) tò lót bìa; 2. tô báo lá cải.
Waschweib /n -(e)s, -/
1. [bà, chị] thợ giặt; 2. ngưỏi ba hoa, bèm mép [lắm mồm]; Wasch
Jahrbuch /n ~(e)s, -büch/
1. niên giám, niên báo; 2. biên niên sử; pl biên niên sử.
Hackbrett /n -(e)s, -/
1. [cái] thớt, khúc gỗ kê để chặt; 2. (nhạc) [chiếc, đàn] xim ba lum.
Buschmann /m -(e)s, -männ/
1. thổ dân Nam Phi; 2. ngưòi sống trong rừng (Ôt- stralây).
Mundloch /n -(e)s, -löch/
1. (quân sự) cái lỗ đạn; 2. (nhạc) miệng sáo, 3. lỗ lắp đạn (của nòng súng); Mund
Nebelbild /n -(e)s, -/
1. búc tranh sượng mủ; 2. (nghĩa bóng) hình bóng lò mò;
stutzbad /n -(e)s, -bäd/
1. [cái] hương sen, hoa sen; 2. tắm vòi tắm hương sen;
Vordermann /m -(e)s, -männ/
1. người đủng trưóc; aufVorder mann stéhen xép hàng dọc; auf Vorder mann treten (quân sự) trỏ thành hàng dọc; 2. trưỗng, thượng, cấp trên; Vorder
Kirchenlicht /n -(e)s, -e u -/
1. nén nhà thỏ; 2. (nghĩa bóng) cái đèn nhà thô; 3. (đùa) thiên tài; er ist kein (gróíìes}Kirchen licht s nó rất bình thường, nó không thông minh lắm; -
Königtum /n -(e)s, -tüm/
1. vương quổc; 2. triều chính, chính quyền nhà vua.
Geschlecht /n -(e)s, -/
1. giống, thế hệ; das menschliche Geschlecht loài ngtiòi, nhân loại; die zukünftigen Geschlecht er thế hệ tương lai; 2. (sinh vật) giông, giói; das schöne (schwache) phái đẹp, phái yéu; starkes Geschlecht phái mạnh; das männliche Geschlecht nam giói; 3. (ngũ pháp) giông.
Glücksrad /n -(e)s, -räd/
1. bánh xe hạnh phúc (xổ số ỏ hội chợ...); 2. bánh xe của thần Foctun; -
Hampelmann /m (e)s, -männ/
1. con rói; 2. (nghĩa bóng) ngưòi hay õng ẹo (nhăn nhó, cong cón, nũng nịu...), người hề; a/s Hampelmann fungieren đóng vai hề.
Standgeld /n -(e)s, -/
1. tiền chỗ đỗ xe; 2. tiền trả cho giò chét [dừng máy] (đường sắt); Stand
Bücherweisheit /f =, -en kiến thức sách vỏ; -(e)s, - Würm/
f =, -en kiến thức sách vỏ; -(e)s, - Würmer 1.[con] nhậy, con mọt sách (Tineidae); 2.ngưòi ham đọc sách; Bücher
Kleeblatt /n -(e)s, -blätt/
1. lá cỏ ba lá; 2. bộ ba két nghĩa keo sơn.
Spningbrett /n -(e)s, -/
1. cái bàn nhún (thể thao); 2. (nghĩa bóng) bàn đạp, chỗ dựa làm đà.
Stammbuch /n -(e)s, -büch/
1. vỏ chép thơ; 2. (nông nghiệp) sách về giống, sách chọn giống; Stamm
Aufgeld /n -(e)s, -/
1. tiền đặt cọc, tiền đặt trưóc; 2. khoản tăng thêm; món phụ cắp.
Dienstbuch /n -(e)s, -büch/
1. [quyển, cuốn] sổ trả tiền; 2. sổ phục vụ, sổ công tác; -
Mineralbad /n -(e)s, -bäd/
1. tắm nưóc khoáng; 2. nơi chữa bệnh ở nguồn nước khoáng.
-geschwindigkeitglied /n -(e)s, -/
1. mắt xích cuói cùng, khâu cuối cùng; 2. (giải phẵu) đốt cuói cùng (ngón tay).
ansitzen /vi/
1. ngồi nấp (săn bắn); 2. : er