TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

er

Er

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Erbi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ecbi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi tái mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Brand 16

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn lau bát đũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Wischlappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ an -bum.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rừng thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửng lĩnh sam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy phù thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Náshorn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con thú một sùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tắm ngoài tròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế đưòng sá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền tàu xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

VỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh phản chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình mô phỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ khoe khoang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách đoán mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách mơ mộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá phủ chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá che mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thông hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố không khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền lương của thủy thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò lót bìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô báo lá cải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ giặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bèm mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên giám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên niên sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc gỗ kê để chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xim ba lum.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ dân Nam Phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi sống trong rừng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lỗ đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ lắp đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc tranh sượng mủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình bóng lò mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hương sen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa sen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm vòi tắm hương sen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đủng trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén nhà thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đèn nhà thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vương quổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền nhà vua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh xe hạnh phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh xe của thần Foctun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hay õng ẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền chỗ đỗ xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền trả cho giò chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mọt sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ham đọc sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá cỏ ba lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ ba két nghĩa keo sơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bàn nhún

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dựa làm đà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ chép thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách về giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chọn giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt cọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ phục vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm nưóc khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi chữa bệnh ở nguồn nước khoáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt xích cuói cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt cuói cùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ét-ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên tố eribium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
: er

ngồi nấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

er

Erbium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Er

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Er

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ezra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

er

Er

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erbium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mđchgesicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brandmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wischtuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gedenkbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tannenwald

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Medizinmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einhorn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freibad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wegegeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weib

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großmaul

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Traumbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deckblatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lliftloch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heuergeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schließfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmutzblatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Waschweib

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahrbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hackbrett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buschmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mundloch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebelbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stutzbad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vordermann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kirchenlicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Königtum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschlecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glücksrad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hampelmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standgeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bücherweisheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleeblatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spningbrett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stammbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufgeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dienstbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mineralbad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-geschwindigkeitglied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
: er

ansitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Transportvorgänge im ER.

Quá trình vận chuyển trong ER.

Nach ihrem Aussehen im Elektronenmikroskop kann man zwei Formen des ER unterscheiden, das glatte ER und das raue ER.

Theo hình dạng của chúng dưới kính hiển vi điện tử, người ta phân biệt hai dạng: dạng ER trơn và ER sần.

Das ER bildet innerhalb der Zellen Hohlräume, in denen Stoffe transportiert werden.

ER tạo nhiều khoảng trống trong tế bào để vận chuyển vật chất.

Das ER ist kein starres Gebilde, sondern die Membranen orientieren sich ständig neu.

ER không là một khối cứng nhắc, mà chúng có thể thay đổi liên tục.

Diese Gänge, Spalten und flachen Hohlräume werden als endoplasmatisches Retikulum, abgekürzt ER, bezeichnet (Bild 1).

Kênh, ống và các gian trống này được gọi là mạng lưới nội chất, viết tắt ER (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Weib nehmen

lấy vợ, cưdi VỢ;

sich (D)j-n zum Weib e nehmen

lấy ai làm VỢ.

aufVorder mann stéhen

xép hàng dọc;

auf Vorder mann treten

(quân sự) trỏ thành hàng dọc; 2. trưỗng, thượng, cấp trên; ~

er ist kein (gróíìes}Kirchen licht

s nó rất bình thường, nó không thông minh lắm; -

das menschliche Geschlecht

loài ngtiòi, nhân loại;

die zukünftigen Geschlecht er

thế hệ tương lai; 2. (sinh vật) giông, giói;

starkes Geschlecht

phái mạnh;

das männliche Geschlecht

nam giói; 3. (ngũ pháp) giông.

Hampelmann fungieren

đóng vai hề.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

erbium

nguyên tố eribium, Er (nguyên tố số 68)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ezra

Ét-ra, Er

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ei /n -(e)s, -/

1. trứng; ein hartes [hartgekochtes] Ei trúng luộc; ein weiches [weichgekochtes] Ei trứng 1 -COÓC; ein taubes Ei trứng ung; ♦ wie aus dem Ei geschält [gepellt] = ăn mặc chỉnh tề;

Mđchgesicht /n, -(e)s -/

1. mặt trắng, 2, ngưòi tái mặt [xanh mặt]; Mđch

Brandmal /n -(e)s, -e u -mäl/

1. xem Brand 16; 2. nhãn hiệu, dấu (đóng bằng sắt nung); Brand

Wischtuch /n -(e)s, -tüch/

1. khăn lau bát đũa; 2. xem Wischlappen; Wisch

Gedenkbuch /n -(e)s, -büch/

1. sổ tay; 2. sổ an -bum.

Tannenwald /m -(e)s, -Wäld/

1. rừng thông; 2. rửng lĩnh sam;

Medizinmann /m -(e)s, -männ/

1. thầy phù thủy; thầy mo; 2. (Scherzh) bác sĩ; Medizin

Einhorn /n -(e)s, -hörn/

1. xem Náshorn; 2. con thú một sùng (con vật trong thần thoại).

Freibad /n -(e)s, -bäd/

1. [sự] tắm nắng; 2. chỗ tắm ngoài tròi; Frei

Wegegeld /n -(e)s, -/

1. thuế đưòng sá; 2. tiền tàu xe; -

Weib /n -(e)s, -/

1. phụ nữ, đàn bà; 2. VỢ; ein Weib nehmen lấy vợ, cưdi VỢ; sich (D)j-n zum Weib e nehmen lấy ai làm VỢ.

Gegenbild /n -(e)s, -/

1. ảnh phản chiếu; 2. hình mô phỏng; er ist ein Gegenbild seines Vaters nó giống cha như lột.

Großmaul /n -(e)s, -mâul/

n -(e)s, -mâuler 1.người ba hoa (bẻm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lôi); 2. kẻ khoe khoang (khoác lác, huênh hoang).

Traumbuch /n -(e)s, -büch/

1. sách đoán mộng; 2. sách mơ mộng.

Abbild /n -(e)s, -/

1. hình ánh; [sự] thể hiện, biếu hiện; 2. [búc] chân dung, ảnh.

Deckblatt /n -(e)s, -blätt/

1. lá phủ chồi, lá che mầm; 2. (chiếc, ngọn] lá hắc, lá bao; 3. lá bọc ngoài (xì gà).

Lliftloch /n -(e)s, -löch/

1. lỗ thông hơi; 2. (hàng không) hố không khí;

Heuergeld /n -(e)s, -/

1. tiền thuê; 2. tiền lương của thủy thủ;

Schließfach /n-(e)s, -fach/

1. [cái] tủ sắt, két sắt; 2. hộp thư; -

Schmutzblatt /n -(e)s, -blätt/

1. (in) tò lót bìa; 2. tô báo lá cải.

Waschweib /n -(e)s, -/

1. [bà, chị] thợ giặt; 2. ngưỏi ba hoa, bèm mép [lắm mồm]; Wasch

Jahrbuch /n ~(e)s, -büch/

1. niên giám, niên báo; 2. biên niên sử; pl biên niên sử.

Hackbrett /n -(e)s, -/

1. [cái] thớt, khúc gỗ kê để chặt; 2. (nhạc) [chiếc, đàn] xim ba lum.

Buschmann /m -(e)s, -männ/

1. thổ dân Nam Phi; 2. ngưòi sống trong rừng (Ôt- stralây).

Mundloch /n -(e)s, -löch/

1. (quân sự) cái lỗ đạn; 2. (nhạc) miệng sáo, 3. lỗ lắp đạn (của nòng súng); Mund

Nebelbild /n -(e)s, -/

1. búc tranh sượng mủ; 2. (nghĩa bóng) hình bóng lò mò;

stutzbad /n -(e)s, -bäd/

1. [cái] hương sen, hoa sen; 2. tắm vòi tắm hương sen;

Vordermann /m -(e)s, -männ/

1. người đủng trưóc; aufVorder mann stéhen xép hàng dọc; auf Vorder mann treten (quân sự) trỏ thành hàng dọc; 2. trưỗng, thượng, cấp trên; Vorder

Kirchenlicht /n -(e)s, -e u -/

1. nén nhà thỏ; 2. (nghĩa bóng) cái đèn nhà thô; 3. (đùa) thiên tài; er ist kein (gróíìes}Kirchen licht s nó rất bình thường, nó không thông minh lắm; -

Königtum /n -(e)s, -tüm/

1. vương quổc; 2. triều chính, chính quyền nhà vua.

Geschlecht /n -(e)s, -/

1. giống, thế hệ; das menschliche Geschlecht loài ngtiòi, nhân loại; die zukünftigen Geschlecht er thế hệ tương lai; 2. (sinh vật) giông, giói; das schöne (schwache) phái đẹp, phái yéu; starkes Geschlecht phái mạnh; das männliche Geschlecht nam giói; 3. (ngũ pháp) giông.

Glücksrad /n -(e)s, -räd/

1. bánh xe hạnh phúc (xổ số ỏ hội chợ...); 2. bánh xe của thần Foctun; -

Hampelmann /m (e)s, -männ/

1. con rói; 2. (nghĩa bóng) ngưòi hay õng ẹo (nhăn nhó, cong cón, nũng nịu...), người hề; a/s Hampelmann fungieren đóng vai hề.

Standgeld /n -(e)s, -/

1. tiền chỗ đỗ xe; 2. tiền trả cho giò chét [dừng máy] (đường sắt); Stand

Bücherweisheit /f =, -en kiến thức sách vỏ; -(e)s, - Würm/

f =, -en kiến thức sách vỏ; -(e)s, - Würmer 1.[con] nhậy, con mọt sách (Tineidae); 2.ngưòi ham đọc sách; Bücher

Kleeblatt /n -(e)s, -blätt/

1. lá cỏ ba lá; 2. bộ ba két nghĩa keo sơn.

Spningbrett /n -(e)s, -/

1. cái bàn nhún (thể thao); 2. (nghĩa bóng) bàn đạp, chỗ dựa làm đà.

Stammbuch /n -(e)s, -büch/

1. vỏ chép thơ; 2. (nông nghiệp) sách về giống, sách chọn giống; Stamm

Aufgeld /n -(e)s, -/

1. tiền đặt cọc, tiền đặt trưóc; 2. khoản tăng thêm; món phụ cắp.

Dienstbuch /n -(e)s, -büch/

1. [quyển, cuốn] sổ trả tiền; 2. sổ phục vụ, sổ công tác; -

Mineralbad /n -(e)s, -bäd/

1. tắm nưóc khoáng; 2. nơi chữa bệnh ở nguồn nước khoáng.

-geschwindigkeitglied /n -(e)s, -/

1. mắt xích cuói cùng, khâu cuối cùng; 2. (giải phẵu) đốt cuói cùng (ngón tay).

ansitzen /vi/

1. ngồi nấp (săn bắn); 2. : er

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Er /nt/HOÁ/

[EN] Er (erbium)

[VI] ecbi, Er

Erbium /nt (Er)/HOÁ/

[EN] erbium (Er)

[VI] ecbi, Er

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Erbium,Er

Erbi, Er

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Er /hóa học & vật liệu/

Er