Việt
hương sen
hoa sen
nưdc chanh.
hoa sen để tắm
er
tắm vòi tắm hương sen
lưới hút
hộp gom
khđp nối
ống nối
Anh
rose
rosette
Đức
Brause
Dusche
stutzbad
lưới hút; hộp gom (máy bơm); hương sen (tưới nưđc)
hương sen (tưới nưđc); khđp nối, ống nối)
Brause /f =, -n/
1. [cái] hương sen, hoa sen; 2.nưdc chanh.
Dusche /f =, -n/
hoa sen để tắm, [cái] hương sen, hoa sen; [sự] tắm, tắm vòi nưỏc; unter die Dusche
stutzbad /n -(e)s, -bäd/
1. [cái] hương sen, hoa sen; 2. tắm vòi tắm hương sen;
cái hương sen Dusche f, Brause f, Weihwedel m