TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hương sen

hương sen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoa sen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc chanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa sen để tắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm vòi tắm hương sen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưới hút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hộp gom

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khđp nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hương sen

rose

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rosette

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

hương sen

Brause

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dusche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stutzbad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rose

lưới hút; hộp gom (máy bơm); hương sen (tưới nưđc)

rosette

hương sen (tưới nưđc); khđp nối, ống nối)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brause /f =, -n/

1. [cái] hương sen, hoa sen; 2.nưdc chanh.

Dusche /f =, -n/

hoa sen để tắm, [cái] hương sen, hoa sen; [sự] tắm, tắm vòi nưỏc; unter die Dusche

stutzbad /n -(e)s, -bäd/

1. [cái] hương sen, hoa sen; 2. tắm vòi tắm hương sen;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hương sen

hương sen

cái hương sen Dusche f, Brause f, Weihwedel m