Việt
hương sen
khđp nối
ống nối
vành sứ hoa hồng
vi cấu trúc hình hoa hồng
cụm tenxơmet hình hoa thị
hợp thể kết tinh hình hoa hồng
thể hoa thị
dạng hoa thị
Anh
rosette
Đức
Rosette
Dehnungsmessstreifenrosette
Pháp
rosace
vi cấu trúc hình hoa hồng, cụm tenxơmet hình hoa thị, hợp thể kết tinh hình hoa hồng, thể hoa thị, dạng hoa thị
ROSETTE
xem strain rosette
[DE] Rosette
[EN] rosette
[FR] rosace
rosette /TECH/
[DE] Dehnungsmessstreifenrosette; Rosette
[FR] rosette
rosette /INDUSTRY-TEXTILE/
Rosette /f/SỨ_TT/
[VI] vành sứ hoa hồng
hương sen (tưới nưđc); khđp nối, ống nối)