TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rosette

hương sen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khđp nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vành sứ hoa hồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vi cấu trúc hình hoa hồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cụm tenxơmet hình hoa thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp thể kết tinh hình hoa hồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thể hoa thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng hoa thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rosette

rosette

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

rosette

Rosette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dehnungsmessstreifenrosette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rosette

rosace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rosette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rosette

vi cấu trúc hình hoa hồng, cụm tenxơmet hình hoa thị, hợp thể kết tinh hình hoa hồng, thể hoa thị, dạng hoa thị

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ROSETTE

xem strain rosette

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rosette

[DE] Rosette

[EN] rosette

[FR] rosace

rosette /TECH/

[DE] Dehnungsmessstreifenrosette; Rosette

[EN] rosette

[FR] rosette

rosette /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Rosette

[EN] rosette

[FR] rosette

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rosette /f/SỨ_TT/

[EN] rosette

[VI] vành sứ hoa hồng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rosette

hương sen (tưới nưđc); khđp nối, ống nối)