TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rosace

rosette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rose window

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ceiling fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ceiling luminaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface mounted luminaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rosace

Rosette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fensterrose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckenleuchte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rosace

rosace

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plafonnier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
rosacé

rosacé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rosacée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rosace à sept branches

Hình hoa hồng bảy cánh.

Rosaces de plafond

Các kiểu trang trí hình hoa hồng ớ trần.

Les rosaces gothiques

Các của tròn có kính ghép màu kiểu gôtic.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rosace

[DE] Rosette

[EN] rosette

[FR] rosace

rosace,rose

[DE] Fensterrose; Rosette

[EN] rose window

[FR] rosace; rose

plafonnier,rosace /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Deckenleuchte

[EN] ceiling fitting; ceiling luminaire; surface mounted luminaire

[FR] plafonnier; rosace

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rosace

rosace [Rozas] n. f. 1. Hình trồn gồm các cánh cách đầy ntịau, hình hoa hồng, hình hoa thị. Rosace à sept branches: Hình hoa hồng bảy cánh. > KTRÚC Kiểu trang trí hình hoa hồng. Rosaces de plafond: Các kiểu trang trí hình hoa hồng ớ trần. 2. cửa trbn có kính ghép màu (ở cấc nhà thơ). Les rosaces gothiques: Các của tròn có kính ghép màu kiểu gôtic. 3. Vồng bít đầu đinh.

rosacé,rosacée

rosacé, ée [Rozase] adj. và n. f. 1. adj. Giống hoa hồng, có dạng hoa hồng. 2. n. f. pl. THIỊC Họ cây hoa hồng. 3. Y Acné rosacée hay, n. f., la rosacée: Trứng cá màu hồng, chúng sùi đỏ mặt.