rosace
rosace [Rozas] n. f. 1. Hình trồn gồm các cánh cách đầy ntịau, hình hoa hồng, hình hoa thị. Rosace à sept branches: Hình hoa hồng bảy cánh. > KTRÚC Kiểu trang trí hình hoa hồng. Rosaces de plafond: Các kiểu trang trí hình hoa hồng ớ trần. 2. cửa trbn có kính ghép màu (ở cấc nhà thơ). Les rosaces gothiques: Các của tròn có kính ghép màu kiểu gôtic. 3. Vồng bít đầu đinh.
rosacé,rosacée
rosacé, ée [Rozase] adj. và n. f. 1. adj. Giống hoa hồng, có dạng hoa hồng. 2. n. f. pl. THIỊC Họ cây hoa hồng. 3. Y Acné rosacée hay, n. f., la rosacée: Trứng cá màu hồng, chúng sùi đỏ mặt.