Pháp
rosacé
rosacée
rosacé,rosacée
rosacé, ée [Rozase] adj. và n. f. 1. adj. Giống hoa hồng, có dạng hoa hồng. 2. n. f. pl. THIỊC Họ cây hoa hồng. 3. Y Acné rosacée hay, n. f., la rosacée: Trứng cá màu hồng, chúng sùi đỏ mặt.