Việt
cửa sổ tròn lổn thường lắp kính màu
Anh
rose window
Đức
Fensterrose
Rosette
Pháp
rosace
rose
Fensterrose,Rosette
[DE] Fensterrose; Rosette
[EN] rose window
[FR] rosace; rose
Fensterrose /die (Archit)/
cửa sổ tròn lổn thường lắp kính màu (ở nhà thờ xây dựng theo kiểu Gô tíc);