TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rosette

nơ hoa hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vành sứ hoa hồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ trang súc hình hoa hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên kim cương hình hoa hông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình hoa hồng trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật trang trí hình hoa hồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa sổ hình hoa hồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ trang sức hình hoa hồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấu trúc nhiều lá hình hoa thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ đít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rosette

rosette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rose window

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rosette

Rosette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dehnungsmessstreifenrosette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fensterrose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rosette

rosace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rosette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rosette /[ro'zeta], die; -, -n/

(Archit) hình hoa hồng trang trí; vật trang trí hình hoa hồng;

Rosette /[ro'zeta], die; -, -n/

cửa sổ hình hoa hồng (Fensterrose);

Rosette /[ro'zeta], die; -, -n/

đồ trang sức hình hoa hồng; nơ hoa hồng;

Rosette /[ro'zeta], die; -, -n/

(Bot ) sự cấu trúc nhiều lá hình hoa thị;

Rosette /[ro'zeta], die; -, -n/

(thô tục) lỗ đít; hậu môn (After);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rosette /f =, -n/

1. đồ trang súc hình hoa hồng, nơ hoa hồng; 2. viên kim cương hình hoa hông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rosette

[DE] Rosette

[EN] rosette

[FR] rosace

Rosette /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Rosette

[EN] rosette

[FR] rosette

Dehnungsmessstreifenrosette,Rosette /TECH/

[DE] Dehnungsmessstreifenrosette; Rosette

[EN] rosette

[FR] rosette

Fensterrose,Rosette

[DE] Fensterrose; Rosette

[EN] rose window

[FR] rosace; rose

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rosette /f/SỨ_TT/

[EN] rosette

[VI] vành sứ hoa hồng