TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa sổ hình hoa hồng

cửa sổ hình hoa hồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cửa sổ hình hoa hồng

rose window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rose window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cửa sổ hình hoa hồng

Rose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rosette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rose /[’ro:za], die; -, -n/

(seltener) cửa sổ hình hoa hồng (Fensterrose);

Rosette /[ro'zeta], die; -, -n/

cửa sổ hình hoa hồng (Fensterrose);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rose window /xây dựng/

cửa sổ hình hoa hồng

 rose window /xây dựng/

cửa sổ hình hoa hồng