rose /[ro'ze:] (indekl. Adj.)/
hồng phấn;
hồng nhạt (zart, blassrosa);
Rose /[’ro:za], die; -, -n/
cây hoa hồng;
(Spr.) keine Rose ohne Domen : hồng nào hồng chẳng có gai.
Rose /[’ro:za], die; -, -n/
bông hoa hồng;
đóa hoa hồng;
ein Strauß Rosen : một bó hoa hồng sie ist schön wie eine Rose : nàng xinh đẹp như một đóa hồng [nicht] auf Rosen gebettet sein (geh.) : (không) sinh ra trong nhung lụa, (không) sông giàu sang.
Rose /[’ro:za], die; -, -n/
(seltener) cửa sổ hình hoa hồng (Fensterrose);
Rose /[’ro:za], die; -, -n/
mặt la bàn (Windrose);
Rose /der; -s, -s/
loại rượu vang hồng (Rosewein);