Việt
mặt la bàn
Anh
compass dial
compass card
Đức
Kompaßrose
Rose
Rose /[’ro:za], die; -, -n/
mặt la bàn (Windrose);
Kompaßrose /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] compass card, compass dial
[VI] mặt la bàn