TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt la bàn

mặt la bàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mặt la bàn

compass dial

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compass card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compass card

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt la bàn

Kompaßrose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rose /[’ro:za], die; -, -n/

mặt la bàn (Windrose);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompaßrose /f/VTHK, VT_THUỶ/

[EN] compass card, compass dial

[VI] mặt la bàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compass card

mặt la bàn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compass dial

mặt la bàn