TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây hoa hồng

cây hoa hồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoa hồng Rosa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cây hoa hồng .

cây hoa hồng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây hoa hồng

 rose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cây hoa hồng .

Erdrose

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây hoa hồng

Rose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) keine Rose ohne Domen

hồng nào hồng chẳng có gai.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rose /y học/

cây hoa hồng, hoa hồng Rosa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rose /[’ro:za], die; -, -n/

cây hoa hồng;

hồng nào hồng chẳng có gai. : (Spr.) keine Rose ohne Domen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdrose /f =, -n (thực vật)/

cây hoa hồng (Geum L.).