Việt
cây hoa hồng
hoa hồng Rosa
cây hoa hồng .
Anh
rose
Đức
Erdrose
Rose
(Spr.) keine Rose ohne Domen
hồng nào hồng chẳng có gai.
rose /y học/
cây hoa hồng, hoa hồng Rosa
Rose /[’ro:za], die; -, -n/
cây hoa hồng;
hồng nào hồng chẳng có gai. : (Spr.) keine Rose ohne Domen
Erdrose /f =, -n (thực vật)/
cây hoa hồng (Geum L.).