TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rose

cây hoa hồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoa hồng Rosa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màu hồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương sen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành sứ hoa hồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa sổ mắt cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rose

 rose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strainer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rosette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rose window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filtering unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percolator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rose /y học/

cây hoa hồng, hoa hồng Rosa

 rose /hóa học & vật liệu/

màu hồng

 rose, strainer /vật lý/

gương sen

 rose, rosette

vành sứ hoa hồng

 rose, rose window /xây dựng/

cửa sổ mắt cáo

filtering unit, percolator, rose, screen

bộ lọc bụi