Việt
Bộ lọc bụi
bộ gom bụi
Anh
Dust filter
line strainer
dust collector
filtering unit
percolator
rose
screen
dirt collector
Đức
Staubfilter
Schmutzfänger
Pháp
Filtre dépoussiéreur
Von dort gelangt sie zum Staubfilter, in dem Verunreinigungen der Luft, z.B. Staub, Pollen usw. entfernt werden.
Từ đó, không khí đến bộ lọc bụi để loại bỏ các chất ô nhiễm trong không khí như bụi, phấn hoa,...
Bei ihm wird die Luft aus dem Wageninneren angesaugt, im Staubfilter gereinigt, am Verdampfer erwärmt und anschließend wieder ins Wageninnere geleitet.
Ở đây không khí được hút từ cabin, làm sạch trong bộ lọc bụi, được làm nóng lên ở bộ trao đổi nhiệt và sau đó được đưa trở lại vào bên trong cabin.
Die Berechnung der verbleibenden Standzeit des Staub- und Pollenfilters erfolgt auf der Datenbasis von Außenlufttemperatursensor, Heizungsnutzung, Umlufteinstellung, Fahrgeschwindigkeit, Lüfterdrehzahl, Kilometerstand und Datum.
Việc tính thời gian còn sử dụng được của bộ lọc bụi và phấn hoa dựa trên cơ sở dữ liệu của cảm biến đo nhiệt độ bên ngoài, việc sử dụng máy sưởi, việc dùng quạt không khí, vận tốc chạy, tốc độ quay của quạt gió, số km và ngày tháng.
dust filter
bộ lọc bụi
filtering unit, percolator, rose, screen
Schmutzfänger /m/CNSX/
[EN] line strainer
[VI] bộ lọc bụi (thiết bị gia công chất dẻo)
Staubfilter /nt/THAN/
[EN] dust collector, dust filter
[VI] bộ lọc bụi, bộ gom bụi
[EN] dust filter
[VI] Bộ lọc bụi
[EN] Dust filter
[FR] Filtre dépoussiéreur
[VI] Thiết bị lọc bụi bằng lưới mịn không cho bụi lọt ra môi trường xung quanh.