screen
tấm chắn (trường điện hoặc từ)
screen /điện lạnh/
tấm chắn (trường điện hoặc từ)
screen /xây dựng/
sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc
screen
tấm lưới chắn
screen
mạng điểm
screen /xây dựng/
cưa chớp
screen
màn che của thầy tu
Screen /điện tử & viễn thông/
màn hình (hiển thị video)
screen /hóa học & vật liệu/
màng lọc (dầu)
screen
màng lọc (dầu)
screen
sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc
1. một lưới mắt thô dùng để tuyển cát, sỏi, quặng 2. một lớp lót bảo vệ tránh khỏi các yếu tố như là ánh sáng, nhiệt 3, một tấm lọc tách rời chất lỏng ra khỏi chất rắn.
1. a coarse mesh of wire used to sift sand, gravel, or lime.a coarse mesh of wire used to sift sand, gravel, or lime.2. a cover that protects against the elements, including light, heat, and debris.a cover that protects against the elements, including light, heat, and debris.3. a filter that separates fluids from solids.a filter that separates fluids from solids.