TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 screen

tấm chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm lưới chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cưa chớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn che của thầy tu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màng lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 screen

 screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen

tấm chắn (trường điện hoặc từ)

 screen /điện lạnh/

tấm chắn (trường điện hoặc từ)

 screen /xây dựng/

sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc

 screen

tấm lưới chắn

 screen

mạng điểm

 screen /xây dựng/

cưa chớp

 screen

màn che của thầy tu

 Screen /điện tử & viễn thông/

màn hình (hiển thị video)

 screen /hóa học & vật liệu/

màng lọc (dầu)

 screen

màng lọc (dầu)

 screen

sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc

1. một lưới mắt thô dùng để tuyển cát, sỏi, quặng 2. một lớp lót bảo vệ tránh khỏi các yếu tố như là ánh sáng, nhiệt 3, một tấm lọc tách rời chất lỏng ra khỏi chất rắn.

1. a coarse mesh of wire used to sift sand, gravel, or lime.a coarse mesh of wire used to sift sand, gravel, or lime.2. a cover that protects against the elements, including light, heat, and debris.a cover that protects against the elements, including light, heat, and debris.3. a filter that separates fluids from solids.a filter that separates fluids from solids.