TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành sứ hoa hồng

vành sứ hoa hồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vành sứ hoa hồng

rose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rosette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rosette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vành sứ hoa hồng

Rose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rosette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rose, rosette

vành sứ hoa hồng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rose /f/KT_ĐIỆN/

[EN] rose

[VI] vành sứ hoa hồng

Rosette /f/SỨ_TT/

[EN] rosette

[VI] vành sứ hoa hồng