TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viêm quầng

viêm quầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp địa bàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

viêm quầng

 erysipelas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

viêm quầng

Wundrose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erysipelas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rose

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rose /f =, -n/

1. [cây] hoa hồng, tưòng vi (Rosa L.); 2. (y) [bệnh] viêm quầng, đóng dấu; érisipen; 3. hộp địa bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wundrose /die (Med.)/

viêm quầng;

Erysipelas /das; -, ...pelata/

viêm quầng (Wundrose);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erysipelas

viêm quầng

 erysipelas /y học/

viêm quầng