TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ đít

lỗ đít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hậu môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái lỗ đít

cái lỗ đít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lỗ đít

Anus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letztenLochpfeifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arschloch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

After

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rosette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái lỗ đít

Armleuchter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Armloch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anus /der, -, Ani (Med.)/

lỗ đít; hậu môn (After);

letztenLochpfeifen

(thô tục) hậu môn; lỗ đít (After);

Arschloch /das (thô tục)/

hậu môn; lỗ đít (After);

After /[’aftar], der; -s, -/

lỗ đít; hậu môn (Anus);

Rosette /[ro'zeta], die; -, -n/

(thô tục) lỗ đít; hậu môn (After);

Armleuchter /der/

(từ lóng, ý khinh miệt) (tục) cái lỗ đít (Arschloch);

Armloch /das/

(từ lóng, tục) cái lỗ đít (Arschloch);