Việt
đèn chùm
cái đài cắm nến
đế nến có nhiều nhánh
giá đèn lớn có nhiều nhánh
người đần độn
người ngu ngốc
cái lỗ đít
Anh
chandelier
candelabra
candelabrum
Đức
Armleuchter
Kandelaber
Pháp
candélabre
Armleuchter,Kandelaber /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Armleuchter; Kandelaber
[EN] candelabra; candelabrum
[FR] candélabre; chandelier
Armleuchter /der/
cái đài cắm nến; đế nến có nhiều nhánh; giá đèn lớn có nhiều nhánh;
(từ lóng, ý khinh miệt) người đần độn; người ngu ngốc (Dumm kopf);
(từ lóng, ý khinh miệt) (tục) cái lỗ đít (Arschloch);
Armleuchter /m/ĐIỆN/
[EN] chandelier
[VI] đèn chùm