Việt
đèn chùm
cái đế cắm đèn
đài cắm nến
Anh
chandelier
Đức
Armleuchter
Kronleuchter
Krone
Leuchter
Krone /[’krorna], die; -, -n/
(meist einfacherer) đèn chùm (Kronleuchter);
Leuchter /der; -s, -/
cái đế cắm đèn; đài cắm nến; đèn chùm;
Kronleuchter /m -s, =/
đèn chùm;
Armleuchter /m/ĐIỆN/
[EN] chandelier
[VI] đèn chùm