Việt
đèn chùm
đột nhiên hiểu ra
chợt VÖ ra
Anh
chandelier
Đức
Kronleuchter
Luester
Pháp
lustre
Kronleuchter,Luester /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kronleuchter; Luester
[EN] chandelier
[FR] lustre
Kronleuchter /den đèn treo nhiều nhánh, đèn chùm; (jmdm.) geht ein Kronleuchter auf/
(đùa) đột nhiên hiểu ra; chợt VÖ ra;
Kronleuchter /m -s, =/
đèn chùm;