Việt
đột nhiên hiểu ra
đột nhiên
chợt VÖ ra
Đức
Binde
Kronleuchter
Binde /vón den Augen (geh., veraltend)/
đột nhiên hiểu ra; đột nhiên;
Kronleuchter /den đèn treo nhiều nhánh, đèn chùm; (jmdm.) geht ein Kronleuchter auf/
(đùa) đột nhiên hiểu ra; chợt VÖ ra;