Việt
đài cắm nến
cái đế cắm đèn
đèn chùm
đé cắm nến
đế đèn sáp
đế nến
cái đài cắm nến
đế nến có nhiều nhánh
giá đèn lớn có nhiều nhánh
Đức
Leuchter
Handleuchter
Armleuchter
Handleuchter /m -s, =/
cái] đé cắm nến, đài cắm nến, đế đèn sáp, đế nến; Hand
Leuchter /der; -s, -/
cái đế cắm đèn; đài cắm nến; đèn chùm;
Armleuchter /der/
cái đài cắm nến; đế nến có nhiều nhánh; giá đèn lớn có nhiều nhánh;