TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krone

Chồi ngọn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đỉnh ngọn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mũ miện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vương miện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàng gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỏm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ tột cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn chùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạc hươu nai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Zahnkrone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chốt đồng hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút lên giây đồng hồ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Dammkrone 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đan Mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Island

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Na Uy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

krone

Crown

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diamond bit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

krone

Krone

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scheitel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diamant-Bohrkrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diamant-Spitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diamantbohrkrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

krone

crête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couronnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sommet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couronne à diamant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Krone der deutschen Kaiser

vương miện của hoàng đế nước Đức', einer Sache die Krone aufsetzen: vô liêm sỉ quá mức, trơ tráo quá mức.

die englische Krone

hoàng gia nước Anh.

thường được dùng trong các thành ngữ

jmdm. in die Krone fahren: làm ai tức giận, làm ai bực bội

einen in der Krone haben

say rượu.

die Krone des Glücks

tột đỉnh hạnh phúc.

Slovakia (= 100 Haléru; Abk.

Sk) và Cộng hòa Séc (= 100 Haléru; Abk.: Kc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krone /[’krorna], die; -, -n/

mũ miện; vương miện;

die Krone der deutschen Kaiser : vương miện của hoàng đế nước Đức' , einer Sache die Krone aufsetzen: vô liêm sỉ quá mức, trơ tráo quá mức.

Krone /[’krorna], die; -, -n/

hoàng gia;

die englische Krone : hoàng gia nước Anh.

Krone /[’krorna], die; -, -n/

(từ lóng) cái đầu (Kopf);

thường được dùng trong các thành ngữ : jmdm. in die Krone fahren: làm ai tức giận, làm ai bực bội einen in der Krone haben : say rượu.

Krone /[’krorna], die; -, -n/

đỉnh; ngọn; chóp; chỏm (núi, cây, mũ );

Krone /[’krorna], die; -, -n/

(o Pl ) đỉnh cao nhất; mức độ tột cùng;

die Krone des Glücks : tột đỉnh hạnh phúc.

Krone /[’krorna], die; -, -n/

(meist einfacherer) đèn chùm (Kronleuchter);

Krone /[’krorna], die; -, -n/

(Jägerspr ) gạc hươu nai;

Krone /[’krorna], die; -, -n/

(Zahnmed ) dạng ngắn gọn của danh từ Zahnkrone (thân răng);

Krone /[’krorna], die; -, -n/

cái chốt đồng hồ; nút lên giây đồng hồ 1;

Krone /[’krorna], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Dammkrone (đỉnh đập) 1;

Krone /[’krorna], die; -, -n/

Đan Mạch (= 100 Öre; Abk : dkr); Island (= 100 Aurar; Abk : ikr); Na Uy (= 100 Öre; Abk : nkr); Thụy Sĩ (= 100 Öre; Abk, : skr);

Slovakia (= 100 Haléru; Abk. : Sk) và Cộng hòa Séc (= 100 Haléru; Abk.: Kc).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krone

[DE] Krone

[EN] crest

[FR] crête

Krone,Scheitel

[DE] Krone; Scheitel

[EN] crown

[FR] couronnement; sommet

Diamant-Bohrkrone,Diamant-Spitze,Diamantbohrkrone,Krone

[DE] Diamant-Bohrkrone; Diamant-Spitze; Diamantbohrkrone; Krone

[EN] crown; diamond bit

[FR] couronne à diamant

Diamant-Bohrkrone,Diamant-Spitze,Diamantbohrkrone,Krone /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Diamant-Bohrkrone; Diamant-Spitze; Diamantbohrkrone; Krone

[EN] crown; diamond bit

[FR] couronne à diamant

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Krone

[DE] Krone

[EN] Crown

[VI] Chồi ngọn, đỉnh ngọn