Việt
đỉnh ngọn
Chồi ngọn
đĩnh
chóp
Anh
Crown
Đức
Krone
jmdm
einerSachedieSpitzebieten
die Spitze des Berges
đỉnh núi', die Spitze des Eisbergs: phần nổi của tảng băng, phần nổi của vấn đề/
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
đĩnh (núi, tháp V V ); đỉnh ngọn (cây); chóp;
đỉnh núi' , die Spitze des Eisbergs: phần nổi của tảng băng, phần nổi của vấn đề/ : die Spitze des Berges
Chồi ngọn,đỉnh ngọn
[DE] Krone
[EN] Crown
[VI] Chồi ngọn, đỉnh ngọn