Việt
đĩnh
đỉnh ngọn
chóp
phần trên
đĩnh cột.
đầu
cổ
đầu mũ .
nóc
đỉnh hầm lò
trần lò.
Đức
jmdm
einerSachedieSpitzebieten
Topp
Kuppe
First
die Spitze des Berges
đỉnh núi', die Spitze des Eisbergs: phần nổi của tảng băng, phần nổi của vấn đề/
Topp /m -s, -e u -s (hàng hâi)/
đĩnh, phần trên, đĩnh cột.
Kuppe /f =, -n/
1. đĩnh (núi); 2. đầu (điểm), cổ (chai), đầu mũ (đinh).
First /n -es, -e f =, -en/
1. đĩnh (núi); 2. nóc (nhà); 3. (mỏ) đỉnh hầm lò, trần lò.
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
đĩnh (núi, tháp V V ); đỉnh ngọn (cây); chóp;
đỉnh núi' , die Spitze des Eisbergs: phần nổi của tảng băng, phần nổi của vấn đề/ : die Spitze des Berges
- 1 dt. Thoi (vàng, bạc): một đĩnh bạc.