archaistisch /a/
cổ; từ ngũ cổ.
uralt /a/
cổ, xưa; seit uralt en Zeiten ngày xủa ngày xưa; in uralt en Zeiten thòi cổ đại, thài cổ; ein uralt er Mensch cụ già.
vorweltlich /a/
cổ, xưa.
antik /a/
cổ, cổ đại.
Kuppe /f =, -n/
1. đĩnh (núi); 2. đầu (điểm), cổ (chai), đầu mũ (đinh).
frühest /(frühst) (thể so sánh của früh) I a/
(frühst) (thể so sánh của früh) sớm nhát; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; II adv: am - en sớm nhất; die - en Urkunden những văn kiên cổ nhát.
einstig /a/
1. cũ, xưa, cổ; 2. tương lai, sắp tói.
antiquiert /a/
cổ, qúa thòi, lỗi thòi, không hợp thài.
Ödem /m -s (/
1. hơi thỏ; 2. làn gió thoắng.
zopfig /a/
1. [có] bím’tóc, đuôi sam; 2. cổ, cũ, già cỗi.
ob II /prp (/
1. (D) trên, ổ trên; 2. (D, G) vì, do.
Hals /m -es, Hälse/
m -es, Hälse 1. [cái] cổ; j-m um den Hals fallen ôm choàng lấy ai; sich j-m an den Hals hängen ôm choàng ai, bám cổ ai; 2.: sich (D)etw. auf den Hals láden xếp cái gì lên vai, đặt lên vai; sich (D) die Polizei auf den Hals hetzen liên hệ vói cảnh sát; 3. đầu ÓC; sich (D) den Hals bréchen bị bươu đầu vđ trán, bị thương tật, bị què quặt; 4. hầu, yết hầu; das Herz schlug ihm bis zum Hals (e) herauf tim nó bị đau dü; aus vollem Hals e láchen cười trong cổ họng; 5. cổ, miệng (chai); 6. chân (răng); 7. (kĩ thuật) cái tời, trục cuộn, cổ (trục), ngỗng trục; 8. (nhạc) bản phím đơn, chỉ bản; ♦ einen langen- machen [tỏ ra] tò mò, hiếu kì, tọc mạch; j-m über den Hals kommen bắt chượt ai; - über Kopf 1) rất nhanh, vùn vụt, vun vút, vèo vèo, chạy bán sống bán chết, chạy long tóc gáy, chạy như bay; 2) vội vã, vội vàng, hấp tấp, hổi hả;
Historie /f =, -n (/
1. lịch sủ, sủ học, môn sủ; 2. câu chuyện.
steinalt /a/
cổ, xưa, cũ kĩ, cể lỗ, cổ lỗ sĩ; ein - er Greis ông lão già khọm [già nua].
eisgrau /a/
1. bạc, bạc phơ, trắng xoấ; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; eisgraueZeit ngày xủa ngày xưa.
altertümlich /a/
1. cổ, xưa, cổ xưa; 2. (nghĩa bóng) cổ lỗ sĩ, cũ rích, lỗi thòi.
Kragen /m -s, =/
1. [cái] cổ áo, cổ; 2.: j-n am - packen [fassen, nehmen] túm áo ai; túm gáy ai; j-m an den Kragen gehen túm áo ai; j-m den * úmdrehen vặn cổ ai; ♦ etw. durch den Kragen jagen chi vào việc rượu chè.
bemoost /a/
1. có rêu, đầy rêu; 2. cổ, cũ, cũ kỹ, già cỗi; -es Haupt đầu (tóc) bạc.
Einschnürung /f -, -en/
1. [sự] buộc dây, thắt dây; 2. (quân sự) [sự] phong tỏa, bao vây; 3. (kĩ thuật) [độ, sự] co thắt, cổ (trục), ngỗng, trục.