TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hals

cổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống tia catot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổ trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành cổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cổ thắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây néo góc buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

: sich etw. auf den ~ láden xếp cái gì lên vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lên vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu ÓC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yết hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái tời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỗng trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản phím đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc trước của buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây thừng cột buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hals

neck

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

body recess

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screw neck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hals

Hals

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschriftungsstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrauben Hals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schraubenhals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hals

col

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encolure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

col d'une tuyère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collet de vis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m um den Hals fallen

ôm choàng lấy ai; sich

j-m an den Hals hängen

ôm choàng ai, bám cổ ai;

sich (D)etw. auf den Hals láden

xếp cái gì lên vai, đặt lên vai;

sich (D) die Polizei auf den Hals hetzen

liên hệ vói cảnh sát; 3. đầu ÓC; sich

(D) den Hals bréchen

bị bươu đầu vđ trán, bị thương tật, bị què quặt; 4. hầu, yết hầu;

das Herz schlug ihm bis zum Hals (e) herauf

tim nó bị đau dü;

aus vollem Hals e láchen

cười trong cổ họng; 5. cổ, miệng (chai); 6. chân (răng); 7. (kĩ thuật) cái tời, trục cuộn, cổ (trục), ngỗng trục; 8. (nhạc) bản phím đơn, chỉ bản; ♦

j-m über den Hals kommen

bắt chượt ai; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HalS /der; -es, -en (Seemannsspr.)/

góc trước của buồm;

HalS /der; -es, -en (Seemannsspr.)/

dây thừng cột buồm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hals /m -es, Hälse/

m -es, Hälse 1. [cái] cổ; j-m um den Hals fallen ôm choàng lấy ai; sich j-m an den Hals hängen ôm choàng ai, bám cổ ai; 2.: sich (D)etw. auf den Hals láden xếp cái gì lên vai, đặt lên vai; sich (D) die Polizei auf den Hals hetzen liên hệ vói cảnh sát; 3. đầu ÓC; sich (D) den Hals bréchen bị bươu đầu vđ trán, bị thương tật, bị què quặt; 4. hầu, yết hầu; das Herz schlug ihm bis zum Hals (e) herauf tim nó bị đau dü; aus vollem Hals e láchen cười trong cổ họng; 5. cổ, miệng (chai); 6. chân (răng); 7. (kĩ thuật) cái tời, trục cuộn, cổ (trục), ngỗng trục; 8. (nhạc) bản phím đơn, chỉ bản; ♦ einen langen- machen [tỏ ra] tò mò, hiếu kì, tọc mạch; j-m über den Hals kommen bắt chượt ai; - über Kopf 1) rất nhanh, vùn vụt, vun vút, vèo vèo, chạy bán sống bán chết, chạy long tóc gáy, chạy như bay; 2) vội vã, vội vàng, hấp tấp, hổi hả;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hals /m/Đ_TỬ/

[EN] neck

[VI] ống tia catot

Hals /m/SỨ_TT, ÔTÔ, PTN/

[EN] neck

[VI] cổ, cổ trục

Hals /m/CT_MÁY/

[EN] collar, neck, throat

[VI] cổ, vành cổ, cổ thắt

Hals /m/VT_THUỶ/

[EN] tack

[VI] lèo, dây néo góc buồm (thuyền buồm)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hals /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Hals

[EN] neck

[FR] col

Hals /AGRI/

[DE] Hals

[EN] neck

[FR] encolure

Hals /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hals

[EN] neck

[FR] col

Hals /ENG-MECHANICAL/

[DE] Hals

[EN] throat

[FR] col d' une tuyère

Beschriftungsstelle,Einstich,Hals /ENG-MECHANICAL/

[DE] Beschriftungsstelle; Einstich; Hals

[EN] body recess; neck

[FR] collet

Hals,Schrauben Hals,Schraubenhals /ENG-MECHANICAL/

[DE] Hals; Schrauben Hals; Schraubenhals

[EN] neck; screw neck

[FR] collet; collet de vis

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hals

collar

Hals

neck

Từ điển Polymer Anh-Đức

neck

Hals;