TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân

chân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiõt ngắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt cắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

móng vuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cuống

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chơn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fut

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái chân

cái chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
2 chân

2 chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chân .

Chân .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
chân giò

chân giò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chân

Pin

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

true

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Leg

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

foot

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pedalian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stub

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 abutment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 springer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truth

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

springer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

base

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

terminal

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

member

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stipe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

truthful

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

right

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
2 chân

 two-legged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái chân

 retainer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chân .

Foot

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

chân

Fuß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tatze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Pin

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pfote

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wahrheit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Kämpfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knagge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sockel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sockelstift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bein-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwachaufdenBeinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Piedestal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fangauslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kackstelze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wurzelnschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitglied

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
cái chân

Stelze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Füßebekommenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haxe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chân giò

Haxe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

ErreichbareVakua mit verschiedenen Vakuumpumpen

Chân không đạt được với các loại máy bơm chân không

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Vakuumpumpe erzeugt den Unterdruck.

Một bơm chân không tạo ra áp suất chân không.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Pedal

Chân đạp

Stativ

Chân đế

Vakuum

Chân không

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Hocker mit vier Beinen

một chiểc ghế có bốn chân.

nimm deine Füße weg!

hãy bỏ chân sang chỗ khác!

die Füße unter jmds. Tisch strecken

để cho ai phải nuôi mình, sống nhờ vào ai

mit beiden Füßen [fest] auf der . Erde, im Leben stehen

là người thực tế, người biết thích nghi với: hoàn cảnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tatze /f =, -n/

1. chân, cẳng (động vật); 2. tay (người).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foot

chân, đế, fut (đơn vị đo chiều dài của Anh: 1 foot=30, 48 cm)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chân,chơn

true, truthful

chơn,chân

true, right

Từ điển toán học Anh-Việt

foot

chân (đưường thẳng góc); phút (đơn vị đo lưường Anh)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chân,tay,chi

[DE] Mitglied

[EN] member

[VI] chân, tay, chi

cuống,chân

[DE] Stiel

[EN] stipe

[VI] cuống, chân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiel /[fti:l], der; -[e]s, -e/

chân (cốc uống rượu);

schwachaufdenBeinen /cụm từ này có hai nghĩa/

chân (của ghế, bàn, tủ, kệ );

một chiểc ghế có bốn chân. : ein Hocker mit vier Beinen

Piedestal /[pie...], das; -s, -e/

đế; chân;

Fangauslaufen /ra khơi để đánh cá. 2. (o. PL) số cá đánh được, mẻ cá, mẻ lưới; ü einen guten, fetten Fang machen, tun/

(Jägerspr ) (Pl ) chân; móng vuốt (chim săn mồi);

Kackstelze /die (meist Pl.)/

(thô tục) giò; chân; cẳng (Bein);

Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/

chân; đế; gốc;

Stelze /die; -, -n/

(meist Pl ) (từ lóng) cái chân (Bein);

Füßebekommenhaben /bất ngờ bị (Cuỗm, đánh) mất; sich (Dativ) die Füße nach etw. ablaufen, wund laufen/

(siidd , österr , Schweiz ) cái chân (Bem);

hãy bỏ chân sang chỗ khác! : nimm deine Füße weg! để cho ai phải nuôi mình, sống nhờ vào ai : die Füße unter jmds. Tisch strecken là người thực tế, người biết thích nghi với: hoàn cảnh. : mit beiden Füßen [fest] auf der . Erde, im Leben stehen

Haxe /die; -, -n/

(đùa) cái chân; cái cẳng (Bein);

Haxe /die; -, -n (siidd.)/

chân giò; chân (Hachse);

Từ điển Tầm Nguyên

Chân

Thật, đúng như thật. Chữ Tàu có bốn lối viết: Chân: viết từng nét một rất rõ ràng, Thảo: viết lanh giảm bớt nét, phần nhiều chữ trên liền với chữ dưới, Lệ: một lối giống như chữ chân nhưng đẹp và nét trùi hơn, Triện một lối viết cổ, nếu không am hiểu thì đọc và viết không được. Thường thấy trên các khuôn dấu. Vẽ niêm dấu cổ, thơ đề lối chân. Hoa Tiên

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Chân

terminal (of a semiconductor device)

Phần tử dẫn để đấu nối bên ngoài.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Foot

Chân (Tiêu biểu cho sự hạ mình).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kämpfer /m/XD/

[EN] springer

[VI] chân (vòm)

Knagge /f/XD/

[EN] toe

[VI] chân (tường)

Fuß /m/XD/

[EN] bottom

[VI] chân (đồi, núi)

Sockel /m/KT_ĐIỆN/

[EN] cap

[VI] đuôi, chân (đèn)

Trägerschicht /f/XD/

[EN] base

[VI] đế, chân (cột, tường)

Sockelstift /m/KT_ĐIỆN/

[EN] pin

[VI] chân, chốt cắm (ở đế có chốt cắm)

Bein- /pref/C_THÁI, ÔTÔ/

[EN] leg

[VI] (thuộc) chân, trụ, cột

Từ điển tiếng việt

chân

- 1 dt. Cái đúng với hiện thực: Suốt đời chỉ đi tìm cái chân, cái thiện, cái mĩ; Nghĩ đời lắm lúc chân như giả (Tản-đà).< br> - 2 dt. 1. Bộ phận của thân thể người và động vật dùng để đi và đứng: Mỏi chân; Bò què chân; Họ xem chân gà; Trong chén nước có chân ruồi 2. Phần dưới cùng; Phần gốc của một vật: Chân bàn; Chân đèn; Chân núi; Chân lông; Chân răng 3. Cương vị, chức vị của một người: Thiếu chân phó chủ tịch; Xin làm một chân thư kí; Có chân trong hội đồng quản trị 4. Thành phần một tổ chức: Tổ tôm còn thiếu một chân 5. Khí chất con người theo Đông y: Chân âm; Chân hoả 6. Loại ruộng, loại đất: Chân ruộng trồng màu; Chân ruộng mạ; Chân đất trồng khoai; Chân ruộng chiêm trũng.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Leg

Chân

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Chân

[EN] truth; true

[DE] Wahrheit

[VI] Chân

[VI] thực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutment

chân

bottom

chân (đồi núi)

toe

chân (cọc)

toe

chân (tường, đập, đê)

 toe /xây dựng/

chân (cọc)

 impost /xây dựng/

chân (cột)

 bottom

chân (đồi núi)

 stub /cơ khí & công trình/

chân (kết cấu)

 base /hóa học & vật liệu/

chân (núi)

 toe

chân (tường, đập, đê)

 springer /xây dựng/

chân (vòm)

 two-legged /xây dựng/

2 chân

 two-legged

2 chân

 retainer

cái chân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chân

chân

1) Bein n; Fuß m; Pfote f, Tatze f; người có một chân einbeiniger Mensch m; sái chân sich den Fuß verrenken;

2) Fuß m; chân bàn Tischbein n; chân dường thảng góc Fußpunkt m der Lotrech-

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pin

[EN] Pin

[VI] Chân

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pedalian

(thuộc) chân

stub

chi tiõt ngắn, chân (kít cấu)