Kralle /[’krala], die; -, -n/
móng vuốt (thú, chim);
tóm được vật gì, chụp được : etw. in die Krallen bekommen/krie- gen (ugs.) giữ chặt, không buông ra, không “nhả” ra. : etw. nicht aus den Krallen lassen (ugs.)
Fangauslaufen /ra khơi để đánh cá. 2. (o. PL) số cá đánh được, mẻ cá, mẻ lưới; ü einen guten, fetten Fang machen, tun/
(Jägerspr ) (Pl ) chân;
móng vuốt (chim săn mồi);