TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kralle

vấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng vuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kralle

nail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

claw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kralle

Kralle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kralle

ongle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in die Krallen bekommen/krie- gen (ugs.)

tóm được vật gì, chụp được

etw. nicht aus den Krallen lassen (ugs.)

giữ chặt, không buông ra, không “nhả” ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Kralle n zeigen

lộ tẩy, lô tẩy chân tưdng; 2. (kĩ thuật) [sựl cặp, gắp, mang; [cái] kẹp, gắp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kralle /[’krala], die; -, -n/

móng vuốt (thú, chim);

etw. in die Krallen bekommen/krie- gen (ugs.) : tóm được vật gì, chụp được etw. nicht aus den Krallen lassen (ugs.) : giữ chặt, không buông ra, không “nhả” ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kralle /f =, -n/

1. [cái] móng, vuốt; die Kralle n zeigen lộ tẩy, lô tẩy chân tưdng; 2. (kĩ thuật) [sựl cặp, gắp, mang; [cái] kẹp, gắp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kralle /f/XD, CT_MÁY/

[EN] claw

[VI] vấu, răng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kralle /ANIMAL-PRODUCT/

[DE] Kralle

[EN] nail

[FR] ongle