Việt
vấu
răng
móng
vuốt
móng vuốt
Anh
nail
claw
Đức
Kralle
Pháp
ongle
etw. in die Krallen bekommen/krie- gen (ugs.)
tóm được vật gì, chụp được
etw. nicht aus den Krallen lassen (ugs.)
giữ chặt, không buông ra, không “nhả” ra.
die Kralle n zeigen
lộ tẩy, lô tẩy chân tưdng; 2. (kĩ thuật) [sựl cặp, gắp, mang; [cái] kẹp, gắp.
Kralle /[’krala], die; -, -n/
móng vuốt (thú, chim);
etw. in die Krallen bekommen/krie- gen (ugs.) : tóm được vật gì, chụp được etw. nicht aus den Krallen lassen (ugs.) : giữ chặt, không buông ra, không “nhả” ra.
Kralle /f =, -n/
1. [cái] móng, vuốt; die Kralle n zeigen lộ tẩy, lô tẩy chân tưdng; 2. (kĩ thuật) [sựl cặp, gắp, mang; [cái] kẹp, gắp.
Kralle /f/XD, CT_MÁY/
[EN] claw
[VI] vấu, răng
Kralle /ANIMAL-PRODUCT/
[DE] Kralle
[EN] nail
[FR] ongle