Việt
vấu kẹp
răng
cái kẹp
cái càng
vấu
búa nhổ đinh
mỏ kẹp
vâu
cái moe
ràng
móng
vuốt
ngạch
cái móc
vấu lưỡi cày
vấu răng
chắn gang
cái kìm uốn
cái kẹp uốn
Anh
claw
strap
pincer leg
hammer
claw bar
cleat
claw-hammer
nail claw
nail extractor
nail puller
bending pliers
Đức
Klaue
Greifer
Schere
Pratze
Hummerschere
Kralle
Biegezange
Pháp
pince
onglon
sabot
crapau
Kralle /f/XD, CT_MÁY/
[EN] claw
[VI] vấu, răng
Klaue /f/CT_MÁY, CƠ/
[VI] vấu kẹp, mỏ kẹp
Biegezange /f/CNSX/
[EN] bending pliers, claw
[VI] cái kìm uốn, cái kẹp uốn
chắn (cản) gang, vấu kẹp, mỏ kẹp, búa nhổ đinh
hammer,claw
claw, claw bar, cleat
claw-hammer, hammer,claw, nail claw, nail extractor, nail puller
claw /SCIENCE/
[DE] Schere
[FR] pince
claw /AGRI/
[DE] Klaue
[FR] onglon; sabot
claw,strap /ENG-MECHANICAL/
[DE] Pratze
[EN] claw; strap
[FR] crapau
claw,pincer leg /FISCHERIES/
[DE] Hummerschere
[EN] claw; pincer leg
Klaue, Greifer
vấu, ràng, móng, vuốt, ngạch; cái kẹp, cái càng; cái móc
vâu, răng, cái kẹp; cái càng; cái moe