Klaue /fklaua], die; -, -n/
(thú, chim ) bàn chân (có móng vuốt);
der Adler packte sein Opfer mit den Klauen : con đại bàng giữ mồi bằng móng vuốt.
Klaue /fklaua], die; -, -n/
(từ lóng) bàn tay (Hand);
Klaue /fklaua], die; -, -n/
(o Pl ) (từ lóng, ý khinh bỉ) chữ viết tồi;
chữ viết xấu khó đọc (schlechte Handschrift);
Klaue /fklaua], die; -, -n/
guốc móng;
Klaue /fklaua], die; -, -n/
(bes Handw , Technik) cái cặp;
cái kẹp;
má kẹp;
Klaue /fklaua], die; -, -n/
mộng đuôi én;