Việt
mộng đuôi én
ăn khớp
lắp mộng đuôi én
chi tiết có dạng đuôi én H nối bằng mộng đuôi én
đuôi chim én
biiơm phượng đuôi én
mộng mang cá
áo đuôi tôm.
Anh
dovetail
dovetail male
mortice
dove-tail tenon
dove tail
dovetail joint
dovetailing
joint
Đức
Schwalbenschwanz
Zinkung
Zinke
Klaue
Schwalbenschwänz
Schwalbenschwanzführung
Mộng đuôi én (mộng mang cá)
Ebenfalls eine Kombination von Flach- und V-Führung stellt die Schwalbenschwanzführung (Bild 2) dar.
Mộng đuôi én (mộng mang cá) là kết hợp giữa dẫn hướng phẳng và chữ V (Hình 2).
Schwalbenschwänz /m -es, -schwänze/
1. đuôi chim én; 2. (động vật) biiơm phượng (Papilio machaon L.ỵ 3. (xây dựng) đuôi én, mộng mang cá, mộng đuôi én; 4. (đùa) [cái] áo đuôi tôm.
mộng đuôi én; chi tiết có dạng đuôi én H nối bằng mộng đuôi én
mộng đuôi én, ăn khớp, lắp mộng đuôi én
Zinke /die; -, -n/
(Holzverarb ) mộng đuôi én;
Klaue /fklaua], die; -, -n/
mộng đuôi én;
dovetail male, mortice
dove tail, dovetail joint, dovetail male, dove-tail tenon, dovetailing, joint,dovetail
Schwalbenschwanz /m/XD, CƠ/
[EN] dovetail
[VI] mộng đuôi én
Zinkung /f/CNSX/
[VI] mộng đuôi én (gỗ)