TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mộng mang cá

mộng mang cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi én

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuôi chim én

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biiơm phượng đuôi én

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộng đuôi én

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo đuôi tôm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mộng mang cá

Schwalbenschwanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwalbenschwänz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schwalbenschwanzführung

Mộng đuôi én (mộng mang cá)

Ebenfalls eine Kombination von Flach- und V-Führung stellt die Schwalbenschwanzführung (Bild 2) dar.

Mộng đuôi én (mộng mang cá) là kết hợp giữa dẫn hướng phẳng và chữ V (Hình 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwalbenschwänz /m -es, -schwänze/

1. đuôi chim én; 2. (động vật) biiơm phượng (Papilio machaon L.ỵ 3. (xây dựng) đuôi én, mộng mang cá, mộng đuôi én; 4. (đùa) [cái] áo đuôi tôm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwalbenschwanz /der/

(xây đựng) đuôi én; mộng mang cá;