Việt
đuôi chim én
biiơm phượng đuôi én
mộng mang cá
mộng đuôi én
áo đuôi tôm.
Đức
Schwalbenschwanz
Schwalbenschwänz
Schwalbenschwänz /m -es, -schwänze/
1. đuôi chim én; 2. (động vật) biiơm phượng (Papilio machaon L.ỵ 3. (xây dựng) đuôi én, mộng mang cá, mộng đuôi én; 4. (đùa) [cái] áo đuôi tôm.
Schwalbenschwanz /der/
đuôi chim én;